TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 lavatory

buồng vệ sinh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phòng rửa mặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phòng tẩy trang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhà xí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chậu rửa trong hõm tường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bồn rửa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhà vệ sinh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

buồng xí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 lavatory

 lavatory

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 closet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 latrine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

semi-recessed basin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 basin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rinsing tub

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 water-closet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 WC

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 service box

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 toilet compartment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 toilet room

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 toilet unit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 water closet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lavatory

buồng vệ sinh

 lavatory /y học/

phòng rửa mặt

 lavatory

phòng rửa mặt

 lavatory

phòng tẩy trang

 closet, lavatory

buồng vệ sinh

 latrine, lavatory /xây dựng/

nhà xí

semi-recessed basin, lavatory

chậu rửa trong hõm tường

 basin, lavatory, rinsing tub

bồn rửa

 lavatory, water-closet, WC

nhà vệ sinh

 lavatory, service box, toilet compartment, toilet room, toilet unit, water closet

buồng xí