basin
vịnh nhỏ
basin
bồn
basin /vật lý/
bồn chứa
basin
bồn trũng
basin
bể
basin
bể chứa
basin
lưu vực
basin
lưu vực dòng chảy
basin
lưu vực sông Hồng Hà
basin /xây dựng/
vùng nước ở cảng
basin /giao thông & vận tải/
vùng nước ở cảng
basin
vùng trũng hình cầu
basin
vũng
basin
vũng nước
basin
chậu rửa
basin, dock /giao thông & vận tải;xây dựng;xây dựng/
vùng tàu đậu
basin, spherical depression
vùng trũng hình cầu
basin, pond, pool
bồn (nước)
basin, pond, pool
bể (nước)