~ arm /m -(e)s, -e/
vịnh nhỏ, lạch (giũa hai hòn đảo). ~ arm
Bucht /f =, -en/
1. [cái] vũng, vịnh nhỏ, vũng biển; 2. [nơi, chỗ[ trú ẩn, ẩn nắp, trôn tránh, cư trú, trú ngụ, hàm trú ẩn; 3. khúc công, khuc lượn (ổ rầm tầu thủy), độ võng.
Bai
f=. -en [cái] vũng, vịnh nhỏ, vùng biển.