Việt
vùng biển
mặt nưóc
thủy phận
biển cả
từ biển cả
Anh
maritime belt
sea area
Baltic studies
coastal region
Đức
Seegebiet
Meeresgebiet
Hoheitsgewässer
am Meer liegendes Gebiet.
Baltistik
Wasserfläche
maritim
Pháp
Baltistique
maritim /[mari'ti:m] (Adj.)/
(thuộc) vùng biển; biển cả; từ biển cả;
Wasserfläche /f =, -n/
1. mặt nưóc; 2. thủy phận, vùng biển; Wasser
coastal region, sea area /điện tử & viễn thông;giao thông & vận tải;giao thông & vận tải/
Vùng biển
[DE] Baltistik
[EN] Baltic studies
[FR] Baltistique
[VI] Vùng biển
Hoheitsgewässer n/pl, am Meer liegendes Gebiet.
Seegebiet /nt/VT_THUỶ/
[EN] sea area
[VI] vùng biển
Meeresgebiet /nt/VT_THUỶ/