Việt
mặt nưóc
thủy phận
vùng biển
mặt nước
Anh
water sheet
Đức
Wasserfläche
Pháp
nappe
nappe d'eau
Wasserfläche /die/
mặt nước;
Wasserfläche /f =, -n/
1. mặt nưóc; 2. thủy phận, vùng biển; Wasser
[DE] Wasserfläche
[EN] water sheet
[FR] nappe; nappe d' eau
Wasserfläche /BUILDING/