Việt
mặt nưóc
thủy phận
vùng biển
mức nưóc
mực nưóc
Đức
Wasserfläche
Wasserspiegel
Wasserfläche /f =, -n/
1. mặt nưóc; 2. thủy phận, vùng biển; Wasser
Wasserspiegel /m -s, =/
mặt nưóc, mức nưóc, mực nưóc; Wasser