water level
mặt nước
Mặt phẳng của mặt nước tĩnh.
water table
mặt nước (a)
Bề mặt trong vùng hoàn toàn nước ngập tự do, áp lực trên đó là áp suất khí quyển.
water table
mặt nước (b)
Đôi khi được dùng như từ đồng nghĩa với nước ngầm, xem Nước ngầm (Water, phreatic).