TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 heading face

mặt đào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gương lò ngang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gương tầng hoạt động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gương lò hoạt động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mặt tiền máy ảnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mặt nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 heading face

 heading face

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 active face

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

camera front

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 superior surface

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reservoir surface

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 water plane

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 water surface

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 heading face /xây dựng/

mặt đào

 heading face

gương lò ngang

 heading face /xây dựng/

gương lò ngang

 heading face /xây dựng/

gương tầng hoạt động

 active face, heading face /xây dựng/

gương lò hoạt động

 active face, heading face /xây dựng/

gương tầng hoạt động

camera front, heading face, superior surface

mặt tiền máy ảnh

 heading face, reservoir surface, water plane, water surface

mặt nước