heading face /xây dựng/
mặt đào
heading face
gương lò ngang
heading face /xây dựng/
gương lò ngang
heading face /xây dựng/
gương tầng hoạt động
active face, heading face /xây dựng/
gương lò hoạt động
active face, heading face /xây dựng/
gương tầng hoạt động
camera front, heading face, superior surface
mặt tiền máy ảnh
heading face, reservoir surface, water plane, water surface
mặt nước