coastal region /hóa học & vật liệu/
miền ven biển
coastal region, sea area /điện tử & viễn thông;giao thông & vận tải;giao thông & vận tải/
vùng biển
coastal gauge, coastal region, littoral, littoral area, sea coast /cơ khí & công trình/
trạm đo miền ven biển