Việt
hàng hải
biển
hải quân
vùng biển
biển cả
từ biển cả
đường biển
sự giao thông trên biển
Anh
maritime
Đức
maritim
maritim /[mari'ti:m] (Adj.)/
(thuộc) vùng biển; biển cả; từ biển cả;
(thuộc) hàng hải; đường biển; sự giao thông trên biển;
maritim /a/
thuộc] hàng hải, hải quân; maritim es Klima khí hậu biển.
maritim /adj/VT_THUỶ/
[EN] maritime
[VI] (thuộc) hàng hải, biển