Việt
Hải quân
hàng hải
biển
bể
hải
thủy thủ
thủy binh
lính thủy.
hạm đội
thuỷ quân
Anh
Navy
marine
naval
Đức
Kriegsmarine
Marine
Seestreitkräfte
~ luftkräfte pl
~ luftwaffe
maritim
seemännisch
Kriegsflotte
See-
See- /pref/VT_THUỶ/
[EN] marine, naval
[VI] (thuộc) biển; hải quân; hàng hải
Marine /f/VT_THUỶ/
[EN] marine (Anh), navy (Mỹ)
[VI] hải quân, thuỷ quân; hàng hải
Kriegsmarine /die/
hải quân;
Kriegsflotte /die/
hạm đội; hải quân (của một nước);
~ luftkräfte pl,~ luftwaffe /f =, -n (không quân (của)/
hải quân; -
maritim /a/
thuộc] hàng hải, hải quân; maritim es Klima khí hậu biển.
seemännisch /a/
1. [thuộc] biển, bể, hải, hàng hải, hải quân; 2. [thuộc] thủy thủ, thủy binh, lính thủy.
hải quân
- dt. Quân chủng của lực lượng vũ trang những nước có biển, làm nhiệm vụ chiến lược, chiến dịch trên chiến trường, biển và đại dương.
marine, naval
Kriegsmarine f, Marine f, Seestreitkräfte f/pl; căn cứ hải quân Flottenstützpunkt m