Việt
biển
bể
hải
hàng hải
hải quân
thủy thủ
thủy binh
lính thủy.
Đức
seemännisch
seemännisch /a/
1. [thuộc] biển, bể, hải, hàng hải, hải quân; 2. [thuộc] thủy thủ, thủy binh, lính thủy.