Gast II /m -es, -en/
thủy thủ, lính thủy, thủy binh; pl đoàn thủy thủ, đội tàu.
- mann /m -(e)s,/
leute thủy thủ, lính thủy, thủy binh; - mann
Schiffer /m -s, =/
1. thủy thủ, lính thủy, thủy binh, thuyền viên; 2. ngưòi thuyền trưỏng tàu buôn, ngưỏi trưỏng phà, phụ trách sà lan (trên sông); 3. [ngưỏi] phụ trách tài sản (trên tàu biển); 4. ngưởi chỏ thuyền, ngưdi đưa đò, người chèo xuồng.