Việt
thủy thủ
lính thủy
thủy binh
thuyền viên
ngưòi thuyền trưỏng tàu buôn
ngưỏi trưỏng phà
phụ trách sà lan
phụ trách tài sản
ngưởi chỏ thuyền
ngưdi đưa đò
người chèo xuồng.
Đức
Schiffer
Schiffer /m -s, =/
1. thủy thủ, lính thủy, thủy binh, thuyền viên; 2. ngưòi thuyền trưỏng tàu buôn, ngưỏi trưỏng phà, phụ trách sà lan (trên sông); 3. [ngưỏi] phụ trách tài sản (trên tàu biển); 4. ngưởi chỏ thuyền, ngưdi đưa đò, người chèo xuồng.