maritim /a/
thuộc] hàng hải, hải quân; maritim es Klima khí hậu biển.
trimmen /vt (/
1. xếp, chắt (hàng); 2. xếp (than vào buồng đốt).
marin /a/
thuộc về] biển, hải, hàng hải, hải quân.
Moses /m =, -se (/
1. thủy thủ thiéu niên; 2. chiếc xuồng nhỏ.
Seefahrt /í =, -en/
í =, 1. [sự, nghề] đi biển, vượt biển, hàng hải; [ngành] hàng hải, vận tải biển; 2. [cuộc] hành trình trên biển [bằng đưàng biển].
anborden /vt (/
1. cập bến, ghé bến; 2. đi đánh tàu địch.
seemännisch /a/
1. [thuộc] biển, bể, hải, hàng hải, hải quân; 2. [thuộc] thủy thủ, thủy binh, lính thủy.
Schiffahrt /(khi/
(khi đổi Schiff fahrt) 1. [ngành] hàng hải, giao thông đường thủy, vận tải đưòng thủy; 2. =, -en [sự] đi biển, đi tàu thủy.
seefahrend /a/
thuộc] nhà hàng hải, hàng hải, (fi biển.