TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trimmen

làm cân bằng tải trọng tàu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hàng hải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xếp .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đường viền

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Anh

trimmen

trim

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

trimming

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to tweak

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

welt

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Đức

trimmen

trimmen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

fein abstimmen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

welt

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Pháp

trimmen

parage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

choulage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

nivellement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

trimmage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

équilibrage d'un navire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

régler

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

trimmen,welt

[EN] trim, welt

[VI] đường viền,

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trimmen /vt (/

1. xếp, chắt (hàng); 2. xếp (than vào buồng đốt).

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Trimmen /ANIMAL-PRODUCT,FOOD/

[DE] Trimmen

[EN] trimming

[FR] parage

Trimmen /ENG-MECHANICAL/

[DE] Trimmen

[EN] trimming

[FR] choulage; nivellement; trimmage; équilibrage d' un navire

fein abstimmen,trimmen /ENG-ELECTRICAL/

[DE] fein abstimmen; trimmen

[EN] to tweak

[FR] régler

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trimmen /vt/CƠ, DHV_TRỤ, VT_THUỶ/

[EN] trim

[VI] làm cân bằng tải trọng tàu