Việt
vượt biển
qua biển
đi biển
hàng hải
hành trình trên biển .
Đức
den Ozean überqueren
Flüchten mit dem Boot
überschiffen
Seefahrt
Und danach setzten sie sich auf ein Schiff und fuhren übers Meer.
Sau đó ba anh em lên thuyền vượt biển về nước.
überschiffen /vt/
vượt biển, qua biển,
Seefahrt /í =, -en/
í =, 1. [sự, nghề] đi biển, vượt biển, hàng hải; [ngành] hàng hải, vận tải biển; 2. [cuộc] hành trình trên biển [bằng đưàng biển].
1) den Ozean überqueren vt;
2) Flüchten mit dem Boot m.