Việt
sang ngang
sang sông
bđi sang
qua sang
quá giang
vượt biển
qua biển
Đức
überschiffen
überschiffen /I vi (s)/
sang ngang, sang sông, bđi sang, qua sang, quá giang; 11 vt đưa... qua (bằng tàu, thuyền).
überschiffen /vt/
vượt biển, qua biển,