Việt
quá giang
cùng đi xe
đi nhờ
sang ngang
sang sông
bđi sang
qua sang
Đức
über den Flutß setzen
Balken
Träger
mitfahren
überschiffen
du kannst bei mir mitfahren
bạn có thể cùng đi xe với mình.
überschiffen /I vi (s)/
sang ngang, sang sông, bđi sang, qua sang, quá giang; 11 vt đưa... qua (bằng tàu, thuyền).
mitfahren /(st. V.; ist)/
cùng đi xe; đi nhờ; quá giang;
bạn có thể cùng đi xe với mình. : du kannst bei mir mitfahren
1) über den Flutß (hinüber)setzen;
2) Balken m, Träger m.