TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nautisch

hàng hải

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

nautisch

nautical

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

nautisch

nautisch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

nautisch

nautique

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nautisch /[’nautij] (Adj.) (Seew.)/

(thuộc) hàng hải;

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

nautisch

nautique

nautisch

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nautisch /adj/VT_THUỶ/

[EN] nautical

[VI] (thuộc) hàng hải