nautique
nautique [notik] adj. và n. I. adj. 1. Thuộc về hàng hải. Cartes nautiques: Hải dồ. 2. Thuộc về sự du ngoạn, các trồ choi và các thể thao trên mặt nuóc. Fête nautique: Hội nitóc. Ski nautique: Môn lưót ván. n. n. m. HÁI Hải lý. Bouée d’épave mouillée à trois nautiques dans le noroît du phare: Phao nổi ở mặt nưóc cách ba hải lý, phía tây bắc của hải dăng.