Việt
ngành hàng hải
Hải lý
sự đạo hàng
giao thông đưdng thủy
vận tải đưòng thủy
hàng hải.
Anh
nautical science
nautics
navigation
Đức
Nautik
Pháp
Nautique
Nautik /[’nautik], die; -/
ngành hàng hải (Schiff fahrtskunde);
Nautik /f =/
ngành] giao thông đưdng thủy, vận tải đưòng thủy, hàng hải.
Nautik /f/VT_THUỶ/
[EN] navigation
[VI] sự đạo hàng; ngành hàng hải
[DE] Nautik
[EN] nautical science, nautics
[FR] Nautique
[VI] Hải lý