Việt
giao thông đưdng thủy
vận tải đưòng thủy
hàng hải.
đổi Schiff fahrt í
hàng hải
giao thông đường thủy
=
-en đi biển
đi tàu thủy.
Đức
Nautik
Schiffahrt
Nautik /f =/
ngành] giao thông đưdng thủy, vận tải đưòng thủy, hàng hải.
Schiffahrt /(khi/
(khi đổi Schiff fahrt) 1. [ngành] hàng hải, giao thông đường thủy, vận tải đưòng thủy; 2. =, -en [sự] đi biển, đi tàu thủy.