nautical mile
hải lý
nautical mile
hải lý (1852 m)
nautical mile
hải lý (1852m)
nautical mile, sea mile
hải lý (= 1852m)
knot
hải lý (1852m)
nautical mile /toán & tin/
hải lý (1852 m)
knot, nautical mile /hóa học & vật liệu/
hải lý (1852m)
nautical mile /xây dựng/
hải lý (= 1852m)