Việt
dặm
lý
hải lý
dặm Admiralty ~ dặm địa lý British ~ dặm quy chế English ~ dặm Anh English sea ~
geographical ~ dặm địa lý nautical ~ hải lý sea ~ dặm địa lý square ~ dặm vuông statude ~ dặm quy chế
Anh
mile
Đức
Meile
Seemeile
km
Pháp
mille
Indeed, some houses rise half a mile high on their spindly wooden legs.
Có những căn nhà cọc gỗ nhô lên tới tám trăm mét.
mile /TECH/
[DE] Meile
[EN] mile
[FR] mile; mille
dặm, lý
MILE
dặm; hải lý Dơn vị đo chiều dài - 1 dặm Anh/Mỹ = 1, 609 km; 1 hải lý Anh = 1, 853 km; 1 hải lý quóc tế = 1, 852 km.
(1) mile
vt : mi dặm Anh Một mi = 1 statutemile = 5.280 ft = 1.609, 34 m.
dặm Admiralty ~ dặm địa lý British ~ dặm quy chế(1609, 3m) English ~ dặm Anh(1609m) English sea ~, geographical ~ dặm địa lý nautical ~ hải lý(1853m) sea ~ dặm địa lý square ~ dặm vuông statude ~ dặm quy chế(1609, 3m)
Seemeile /f/Đ_LƯỜNG/
[VI] dặm, lý
Meile /f/Đ_LƯỜNG, V_TẢI/
o dặm
§ geographical mile : dặm địa lý
§ sea mile : dặm địa lý
§ square mile : dặm vuông
§ statute mile : dặm quy chế (1605, 3m)