Việt
dặm
lý
giò
hải lí.
Anh
mile
league
knot
Đức
Meile
Seemeile
Stündig
Der stille Horizont tut sich meilenweit auf.
Hàng dặm dài chân trời tĩnh lặng rộng mở.
The silent horizon yawns for miles.
die englische Meile
dặm Anh
tausend Meilen von hier entfernt
cách nơi đây hàng ngàn dặm
drei, sieben usw.
Meile /[’maib], die; -, -n/
dặm; lý;
dặm Anh : die englische Meile cách nơi đây hàng ngàn dặm : tausend Meilen von hier entfernt : drei, sieben usw.
Stündig /a/
giò, dặm; vierstündige Fahrt hành trình bôn giô.
Meile /f =, -n/
dặm, hải lí.
dặm, lý
Seemeile /f/Đ_LƯỜNG/
[EN] mile
[VI] dặm, lý
Meile /f/Đ_LƯỜNG, V_TẢI/
X. dậm
- dt. 1. Đơn vị cũ đo đường dài vào khoảng gần 500 mét: Sai một li đi một dặm (tng); Muôn dặm đường xa, biết đến đâu (Tố-hữu); Ngàn dặm chơi vơi (Ca nam bình) 2. Đường đi: Bóng chiều đã ngả, dặm về còn xa (K).
dặm ( đơn vị đo chiều dài ở các nước Mỹ Latinh bằng 4, 19 km )