TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dặm

dặm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển tiếng việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lý

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hải lí.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

dặm

mile

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

league

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 knot

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

dặm

Meile

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Seemeile

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stündig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Der stille Horizont tut sich meilenweit auf.

Hàng dặm dài chân trời tĩnh lặng rộng mở.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The silent horizon yawns for miles.

Hàng dặm dài chân trời tĩnh lặng rộng mở.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die englische Meile

dặm Anh

tausend Meilen von hier entfernt

cách nơi đây hàng ngàn dặm

drei, sieben usw.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Meile /[’maib], die; -, -n/

dặm; lý;

dặm Anh : die englische Meile cách nơi đây hàng ngàn dặm : tausend Meilen von hier entfernt : drei, sieben usw.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Stündig /a/

giò, dặm; vierstündige Fahrt hành trình bôn giô.

Meile /f =, -n/

dặm, hải lí.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mile

dặm, lý

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Seemeile /f/Đ_LƯỜNG/

[EN] mile

[VI] dặm, lý

Meile /f/Đ_LƯỜNG, V_TẢI/

[EN] mile

[VI] dặm, lý

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dặm

X. dậm

Từ điển tiếng việt

dặm

- dt. 1. Đơn vị cũ đo đường dài vào khoảng gần 500 mét: Sai một li đi một dặm (tng); Muôn dặm đường xa, biết đến đâu (Tố-hữu); Ngàn dặm chơi vơi (Ca nam bình) 2. Đường đi: Bóng chiều đã ngả, dặm về còn xa (K).

Từ điển toán học Anh-Việt

mile

dặm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 knot

dặm

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

league

dặm ( đơn vị đo chiều dài ở các nước Mỹ Latinh bằng 4, 19 km )