TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lý

lý

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Tầm Nguyên
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dặm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kỹ. gia công chế biến

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

lý

mile

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

xừ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 mile

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

reasonnablehợp lý

 
Từ điển toán học Anh-Việt

có

 
Từ điển toán học Anh-Việt

theoremđịnh

 
Từ điển toán học Anh-Việt

treatxử

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

lý

Meile

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự räsonieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lý

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Seemeile

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Keine oder beliebige Behandlung

Không xử lý hoặc xử lý bất kỳ

Begründung für Qualitätsmanagementsysteme

Lý giải cho hệ thống quản lý chất lượng

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Vorbehandlung

:: Xử lý sơ bộ (xử lý trước)

Management

Quản lý

theoretisch

Lý thuyết

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die englische Meile

dặm Anh

tausend Meilen von hier entfernt

cách nơi đây hàng ngàn dặm

drei, sieben usw.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Meile /[’maib], die; -, -n/

dặm; lý;

dặm Anh : die englische Meile cách nơi đây hàng ngàn dặm : tausend Meilen von hier entfernt : drei, sieben usw.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mile

dặm, lý

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Seemeile /f/Đ_LƯỜNG/

[EN] mile

[VI] dặm, lý

Meile /f/Đ_LƯỜNG, V_TẢI/

[EN] mile

[VI] dặm, lý

Từ điển Tầm Nguyên

Lý

Lý Bạch. Quê ở đất Thục, tự Thái Bạch hiệu Thanh Liên cư sĩ, sanh ở làng Thanh Liên nên lấy tên làng làm hiệu. Có thiên tài đặc biệt về văn thơ. Hạ Tri Chương tiến cử Lý với vua Ðường Huyền Tông và được vua yêu kính. Một hôm Lý Bạch uống rượu say, vua sai Cao Lực Sỉ cỡi giày cho Lý ngủ. Cao tức giận và nhân Lý làm bài " Thanh bình điệu" có ví Dương Quý Phi với Triệu Phi Yến, Cao Lực Sĩ mới dèm pha để Quý Phi ghét Thái Bạch. Vua cũng không tin dùng nữa và đuổi về. Ðời vua Túc Tông năm 762, Lý Bạch mất, thọ 61 tuổi. Có chỗ cho rằng ông chết vì bệnh, có chỗ cho rằng ông chết đuối. Ông đang say rượu ngồi trên đò nhìn thấy trăng dưới sông đẹp quá liền nhảy xuống ôm choàng lấy trăng mà chết. Lý Bạch thường tự xưng là Hải thượng kỵ kình khách, khách cỡi kình trên bể. Câu cẩm tú đàn anh họ Lý. Cung Oán Ngâm Khúc Trăng lặn xuống đáy hồ trong vằng vặc, tưởng rằng ông Lý Cỡi kình mô. Chiến Tụng Tây Hồ Phú

Từ điển toán học Anh-Việt

reasonnablehợp lý,có

lý

theoremđịnh

lý

treatxử

lý; kỹ. gia công chế biến

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mile

lý

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lý

lý

sự räsonieren vi; lý cùn rechthaberisch (a); Schikane f

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

xừ

lý