TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 knot

mặt gỗ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mấu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dặm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nút buộc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hải lý

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mắt tre

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ụ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bướu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gióng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

làm rối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nút

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thắt nút

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nút khóa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nút thắt dây

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hàm hạch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ụ trượt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dặm biển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đốt thành tro

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ngói ở nóc nhà

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mặt khum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 knot

 knot

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

knob

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ledge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 foul

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 kink

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 loop

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lock knob

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rope kink

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 nautical mile

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 knot of bamboo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

kernel function

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 nuclear

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

slide head

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mound

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 nautical league

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sea mile

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

incinerate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 incinerated

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 kindle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

crest tile

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 meniscus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ridge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 camber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crest

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 memory tube

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 knot /xây dựng/

mặt gỗ

 knot

mấu

 knot

dặm

 knot /điện tử & viễn thông/

nút buộc

 knot

hải lý (1852m)

 knot /điện tử & viễn thông/

mắt tre

knob, knot

ụ, bướu

 knot, ledge /xây dựng;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/

gióng

 foul, knot /giao thông & vận tải;dệt may;dệt may/

làm rối

 kink, knot /cơ khí & công trình;xây dựng;xây dựng/

nút (dây thừng)

 knot, loop /dệt may;toán & tin;toán & tin/

thắt nút

lock knob, knot

nút khóa

rope kink, knot

nút thắt dây

Sự bện xoắn của các đầu hay các phần của một hay nhiều cuộn dây, sợi dây, làm cho chúng khó bị tách rời.

An intertwining of the ends or parts of one or more ropes, threads, or the like so that they cannot be easily separated.

 knot, nautical mile /hóa học & vật liệu/

hải lý (1852m)

 knot, knot of bamboo /xây dựng/

mắt tre

kernel function, knot, nuclear

hàm hạch

slide head, knot, mound

ụ trượt

 knot, nautical league, sea mile

dặm biển

incinerate, incinerated, kindle, knot

đốt thành tro

crest tile, knot, meniscus, ridge

ngói ở nóc nhà

 camber, crest, knot, memory tube, meniscus

mặt khum

Phần hơi lồi, vòm hoặc phần cong trong dây chuyền lắp ghép hoặc bộ phận nào đó.

A slight convexity, arching, or curvature in an assembly or component.