Việt
núm
nút bấm
nút
tay quay
cục
bướu
u
núm điều khiển
núm xoay
tay nắm
chìa vit
dầu
tay nắm núm
hòn
gò
đồi
cửa sổ kiến tạo
1.gò
đồi tròn 2.cửa sổ kiến tạo 3.bướu
hòn projecting ~ trụ núi lửa
cái núm
núm tay cầm
đầu nút
ụ
mt. cái nút
nút ấn
tay cầm
quả đấm cửa
Anh
knob
knot
lug
stud
handle
rotary knob
button
knop
merese
door handle
door knob
control knob
keyer
shifting finger
Đức
Griff
Knopf
DREHKNOPF
Knauf
Noppe
Schalterknopf
Bedienungsknopf
Griffknopf
Wulst
Pháp
BOUTON TOURNANT
bouton poignée
bouton
knob /ENG-MECHANICAL/
[DE] Griffknopf
[EN] knob
[FR] bouton poignée
button,knob,knop,merese /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/
[DE] Knopf; Wulst
[EN] button; knob; knop; merese
[FR] bouton
Knauf /m/CƠ/
[VI] núm
Drehknopf /m/CT_MÁY/
[VI] núm, tay quay
Bedienungsknopf /m/KT_ĐIỆN/
[VI] núm điều khiển
Griff /m/CƠ/
[EN] handle, knob
[VI] tay nắm, tay cầm, tay quay
Drehknopf /m/KT_ĐIỆN/
[EN] knob, rotary knob
[VI] núm, núm xoay
tay nắm, nút bấm, núm, nút ấn, u
mt. cái nút, nút bấm
(control) knob
nút (bấm)
knob, knot
ụ, bướu
knob, lug, stud
door handle, door knob, handle, knob
knob, rotary knob /điện/
control knob, keyer, knob, shifting finger /toán & tin/
1.gò, đồi tròn 2.cửa sổ kiến tạo 3.bướu, u; cục, hòn (than) projecting ~ trụ núi lửa (không bị phá huỷ)
o nút bấm, núm, cục, hòn, bướu; gò, đồi; cửa sổ kiến tạo
§ control knob : nút điều khiển
§ glaciated knob : đá lưng cừu
§ reset knob : nút điều chỉnh về vị trí ban đầu
KNOB
[DE] DREHKNOPF
[EN] KNOB
[FR] BOUTON TOURNANT
Griff,Knopf,Noppe
[VI] (n) tay nắm núm (loại tay nắm tròn )
nút (bám), núm; tay quay; chìa vit; dầu (chốt)