klumpig,klümprig /a/
có] cục, hòn, viên; hơi vón cục, bị vón hòn.
~
hòn, dỗi, giận, bực, giậndỗi;
KloA /m -es, Klöße/
m -es, Klöße 1. cục, hòn, nắm, tảng, khối; 2. viên bột nấu canh; thịt viên (trong canh); er hat einen KloA im Mund nó nói lúng búng như ngậm hột thị.
maulen /vi/
hòn, dỗi, giậndỗi, lẩm bẩm, càu nhàu, cằn nhằn.
Erdschölle /í =, -n/
tảng, khối, địa khói, vỉa đát, cục, hòn, nắm; Erd
Klumpen /m -s, =/
1. viên, hòn, cục, nắm, cục vón; ein Klumpen Gold cục vòng; 2. đống; alles auf einen Klumpen werfen dồn tất cả thành một đóng; (nghĩa bóng) vơ đũa cả nắm; 3.(kĩ thuật) sắc hạt.
Knollen /m -s, =/
1. cục, hòn, nắm; 2. (thực vật) củ, thân củ; 3. bưđu, u, hạch.
Schölle I /f =, -n/
1. tảng, khói, địa khối, cục, hòn, nắm, tầng, lóp, vỉa; die Schölle I frisch umbrechen khai hoang, khẩn hoang; 2. mảnh ruộng, miểng ruộng; die heimische Schölle I tổ quôc.