Việt
lẩm bẩm
hòn
dỗi
giậndỗi
càu nhàu
cằn nhằn.
hờn dỗi
giận dỗi
cằn nhằn
Đức
maulen
maulen /(sw. V.; hat) (ugs. abwertend)/
hờn dỗi; giận dỗi; lẩm bẩm; cằn nhằn;
maulen /vi/
hòn, dỗi, giậndỗi, lẩm bẩm, càu nhàu, cằn nhằn.