Việt
hờn dỗi
giận dỗi
lẩm bẩm
cằn nhằn
bĩu môi
giận cong tớn môi lên
bực tức
chu môi
Đức
maulen
Schmollwinkel
schmollen
maulen /(sw. V.; hat) (ugs. abwertend)/
hờn dỗi; giận dỗi; lẩm bẩm; cằn nhằn;
Schmollwinkel /sitzen (ugs.)/
hờn dỗi; bĩu môi; giận cong tớn môi lên;
schmollen /CJmobn] (sw. V.; hat)/
hờn dỗi; giận dỗi; bực tức; bĩu môi; chu môi;
- đgt. Giận dỗi và tỏ ra không thiết nữa: hờn dỗi bỏ đi bé hờn dỗi không nhận phần quà.