TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lẩm bẩm

lẩm bẩm

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khẽ làu bàu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hờn dỗi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giận dỗi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cằn nhằn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hòn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dỗi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giậndỗi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

càu nhàu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cằn nhằn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lầu bầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lắp bắp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

róc rách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

reo .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bì bõm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

óc ách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhóp nhép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lẩm nhẩm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lúng búng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

càu nhàu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
nói lầm bầm

nói lầm bầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nói lí nhí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lẩm bẩm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

lẩm bẩm

murmeln

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

maulen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vor sich hin brummen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

knurren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

brummen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

brümmeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

blubbem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
nói lầm bầm

murmeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Er murmelt etwas und geht weiter.

Ông lẩm bẩm gì đó rồi đi tiếp.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

He mumbles and walks on.

Ông lẩm bẩm gì đó rồi đi tiếp.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

maulen /vi/

hòn, dỗi, giậndỗi, lẩm bẩm, càu nhàu, cằn nhằn.

Murmeln /n -s/

1. [sự] lầu bầu, càu nhàu, lẩm bẩm, lắp bắp; 2. [tiếng] róc rách, reo (về suối).

blubbem /vi/

1. [kêu] bì bõm, óc ách, nhóp nhép; nức nỏ, nấc lên; 2. [nói] lẩm bẩm, lẩm nhẩm, lắp bắp, lúng búng, lầu bầu, càu nhàu, càu nhàu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

brümmeln /(sw. V.; hat)/

lẩm bẩm; khẽ làu bàu (leise brummen);

maulen /(sw. V.; hat) (ugs. abwertend)/

hờn dỗi; giận dỗi; lẩm bẩm; cằn nhằn;

murmeln /(sw. V.; hat)/

nói lầm bầm; nói lí nhí; lẩm bẩm;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lẩm bẩm

murmeln vt, vor sich hin brummen, knurren vt, brummen vt lẩm cẩm konfus (a), verworren (a); nó