Việt
bì bõm
óc ách
nhóp nhép
lẩm bẩm
lẩm nhẩm
lắp bắp
lúng búng
lầu bầu
càu nhàu
càu nhàu.
Đức
blubbem
blubbem /vi/
1. [kêu] bì bõm, óc ách, nhóp nhép; nức nỏ, nấc lên; 2. [nói] lẩm bẩm, lẩm nhẩm, lắp bắp, lúng búng, lầu bầu, càu nhàu, càu nhàu.
- đg. Từ mô phỏng tiếng lội nước, tiếng đập nước nhẹ và liên tiếp. Lội bì bõm. Bì bõm suốt ngày ngoài đồng. // Láy: bì bà bì bõm (ý mức độ nhiều).