Việt
lúng búng
lầu bầu
lẩm nhẩm
lắp bắp
càu nhàu
nói ấp úng
nói lẩm bẩm
bì bõm
óc ách
nhóp nhép
lẩm bẩm
càu nhàu.
Đức
unklar
undeutlich
murmeln
vor sich hin brummen
Stotlern
blubbern
blubbem
eine Entschuldigung stottern
ấp úng xin lỗi.
blubbem /vi/
1. [kêu] bì bõm, óc ách, nhóp nhép; nức nỏ, nấc lên; 2. [nói] lẩm bẩm, lẩm nhẩm, lắp bắp, lúng búng, lầu bầu, càu nhàu, càu nhàu.
Stotlern /[’Jtotam] (sw. V.; hat)/
nói ấp úng; lúng búng; lầu bầu (stammeln);
ấp úng xin lỗi. : eine Entschuldigung stottern
blubbern /[’blubam] (sw. V.; hat) (ugs.)/
nói lẩm bẩm; lẩm nhẩm; lắp bắp; lúng búng; lầu bầu; càu nhàu;
unklar (a), undeutlich (a); murmeln vt, vor sich hin brummen