Việt
nói lắp
nói cà lăm
chạy không đều
giật cục
nói ấp úng
lúng búng
lầu bầu
Đức
Stotlern
eine Entschuldigung stottern
ấp úng xin lỗi.
Stotlern /[’Jtotam] (sw. V.; hat)/
nói lắp; nói cà lăm;
(máy) chạy không đều; giật cục;
nói ấp úng; lúng búng; lầu bầu (stammeln);
eine Entschuldigung stottern : ấp úng xin lỗi.