stottem /vi/
1. nói lắp, nói cà lăm; 2. [nói] bập bẹ, u ơ, thỏ thẻ; (về ngưởi lón) [nói] áp úng, lúng búng, lầu bầu; 3. chạy không đều (về máy); 4. trả dần.
stottem /n -s/
1. [tật] nói lắp, nói cà lăm; 2. [sự] nói bập bẹ (vè trẻ con), nói ắp úng (về ngưôi ldn); 3.: auf stottem kaufen sự mua chịu trả dần.