Việt
u Ơ
bập bẹ
bập bẹ.
nói lắp
nói cà lăm
thỏ thẻ
chạy không đều
trả dần.
Đức
lallen
stammeln
Kinderlallen
stottem
Kinderlallen /n -s/
tiếng] bập bẹ, u ơ, bập bẹ.
stottem /vi/
1. nói lắp, nói cà lăm; 2. [nói] bập bẹ, u ơ, thỏ thẻ; (về ngưởi lón) [nói] áp úng, lúng búng, lầu bầu; 3. chạy không đều (về máy); 4. trả dần.
lallen vt, stammeln vi.