Việt
trả dần
trả theo thài hạn.
nộp dần
góp dần
đóng dần .
trả góp
trừ dần
thanh toán dần
Anh
amortization
Amortization
Đức
Abzahlung
Ratenzahlung
Teilzahlung
abbezahlen
Abstoßung
amortisieren
seine Schulden dbbezahlen
ông ta trả dần món nợ.
das Auto abstottern
trả dần tiền mua ô tô.
[VI] (n) Trả dần, thanh toán dần
[EN] (e.g. The ~ of a loan). ~ schedule: Lịch trả thanh toán) nợ.
abbezahlen /(sw. V.; hat)/
trả dần;
ông ta trả dần món nợ. : seine Schulden dbbezahlen
Abstoßung /die; -/
trả dần; trả góp;
trả dần tiền mua ô tô. : das Auto abstottern
amortisieren /(sw. V.; hat) (Wutsch.)/
(một khoản nợ) trả dần; trừ dần;
Abzahlung /f =, -en/
sự] trả dần;
Ratenzahlung /í =, -en/
sự] trả dần, trả theo thài hạn.
Teilzahlung /f =, -en/
1. [sự] trả dần; 2. [sự] nộp dần, góp dần, đóng dần (tiền).
amortization /điện tử & viễn thông/