Việt
trả dần
trả góp
trả dần nhiều kỳ
Đức
Abstoßung
abzahlen
Er führt den Verkauf von Neu-, Jahres- und Gebrauchtwagen (einschließlich Leasing und Finanzierung) durch und wickelt die Fahrzeugauslieferung und -übergabe ab.
Thực hiện việc bán xe mới, xe đã qua sử dụng một năm hoặc xe cũ (bao gồm dịch vụ leasing và bán trả góp) và bàn giao xe.
das Auto abstottern
trả dần tiền mua ô tô.
ein Auto abzahlen
trả dần tiền mua một chiếc ô tô.
Abstoßung /die; -/
trả dần; trả góp;
trả dần tiền mua ô tô. : das Auto abstottern
abzahlen /(sw. V.; hat)/
trả góp; trả dần nhiều kỳ;
trả dần tiền mua một chiếc ô tô. : ein Auto abzahlen