TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trả góp

trả dần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trả góp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trả dần nhiều kỳ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

trả góp

Abstoßung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abzahlen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Er führt den Verkauf von Neu-, Jahres- und Gebrauchtwagen (einschließlich Leasing und Finanzierung) durch und wickelt die Fahrzeugauslieferung und -übergabe ab.

Thực hiện việc bán xe mới, xe đã qua sử dụng một năm hoặc xe cũ (bao gồm dịch vụ leasing và bán trả góp) và bàn giao xe.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Auto abstottern

trả dần tiền mua ô tô.

ein Auto abzahlen

trả dần tiền mua một chiếc ô tô.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abstoßung /die; -/

trả dần; trả góp;

trả dần tiền mua ô tô. : das Auto abstottern

abzahlen /(sw. V.; hat)/

trả góp; trả dần nhiều kỳ;

trả dần tiền mua một chiếc ô tô. : ein Auto abzahlen