Việt
trả góp
trả dần nhiều kỳ
Đức
abzahlen
ein Auto abzahlen
trả dần tiền mua một chiếc ô tô.
abzahlen /(sw. V.; hat)/
trả góp; trả dần nhiều kỳ;
trả dần tiền mua một chiếc ô tô. : ein Auto abzahlen