TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

amortisieren

khấu hao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kháu mòn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh toán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hãm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiêu âm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm yếu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trả dần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trừ dần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thu lại dần bằng lợi nhuận khai thác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được thu hồi dần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được trả dần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khấu hao phần hao mòn của thiết bị máy mổc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

amortisieren

amortisieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

amortisieren /(sw. V.; hat) (Wutsch.)/

(một khoản nợ) trả dần; trừ dần;

amortisieren /(sw. V.; hat) (Wutsch.)/

(chi phí, tiền đầu tư) thu lại dần bằng lợi nhuận khai thác;

amortisieren /(sw. V.; hat) (Wutsch.)/

được thu hồi dần; được trả dần;

amortisieren /(sw. V.; hat) (Wutsch.)/

(ehern DDR) khấu hao phần hao mòn của thiết bị máy mổc;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

amortisieren /vt/

1. (kinh tế) khấu hao, kháu mòn, thanh toán; 2. (kĩ thuật) hãm, tắt, tiêu âm, làm yếu.