TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm yếu

làm yếu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nái lỏng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

giảm khoản chạy

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tấy rữa

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự thuân tiện

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dờ tài

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

làm mất lác dụng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hơi ẩm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thấm ướt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

làm ướt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

làm chậm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

làm yếu

slack

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 slight

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 attenuate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

to ease off

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ease

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

damp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dies hat zur Folge, dass während des Magnetfeldaufbaus die Batteriespannung durch die induzierte Spannung in ihrer Wirkung verringert wird.

Điều này đưa đến kết quả là, trong khi từ trường được tạo ra, tác dụng của điện áp ắc quy bị điện áp cảm ứng làm yếu đi.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Fenster durchbrechen die Wände und schwächen deren wärmedämmende Funktion.

Cửa sổ làm gián đoạn các bức vách và làm yếu chức năng cách nhiệt của vách.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

damp

hơi ẩm, thấm ướt, làm ướt, làm chậm, làm yếu

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

to ease off

làm yếu; nái lỏng (bulõng, dai ốc); giảm khoản chạy (động cơ); tấy rữa (dây cáp);

ease

sự thuân tiện (điều khiển máy); làm yếu; dờ tài; làm mất lác dụng (của lực)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

slack, slight

làm yếu

 attenuate

làm yếu