TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

damp

Sự ẩm ướt

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ẩm ướt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

độ ẩm

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

làm ẩm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm ướt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

1.độ ẩm 2. khí mỏ than

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

khí nổ//ẩm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

làm giảm biên độ dao động black ~ khí ngạt và cháy dưới mỏ fire ~ khí nổ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

khí cháy sweat ~ khí mỏ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

khí cácbon oxit white ~ khí cácbon oxit

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự làm nhụt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

không khí ẩm thấp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

làm ẩm chống nóng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phương pháp truy cập trực tiếp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tắt dần

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vl. làm tắt dần

 
Từ điển toán học Anh-Việt

ướt

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

hơi ẩm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thấm ướt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

làm chậm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

làm yếu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

làm tắt dần

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cản dịu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm nhụt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự cản dịu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự làm tắt dần

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ẩm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm giảm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm tiêu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

damp

damp

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

moist

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

 humid

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 decrement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

muffle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dampen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

moisten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

temper

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

wet

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

damp

feucht

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

dämpfen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

befeuchten

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

abschwächen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dunst

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Feuchtigkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

anfeuchten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

damp

amortir

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

humide

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The damp apartment in Zürich, smelling of garlic, where her father died.

Căn phòng ẩm thấp, hôi mùi tỏi ở Zürich, nơi cha cô nhắm mắt.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

damp,moist

[DE] feucht

[EN] damp, moist

[FR] humide

[VI] ẩm ướt

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abschwächen /vt/ĐIỆN/

[EN] damp

[VI] làm tắt dần, cản dịu

dämpfen /vt/ĐIỆN, Đ_TỬ/

[EN] damp

[VI] cản dịu, làm nhụt

Dunst /m/KT_ĐIỆN/

[EN] damp

[VI] sự cản dịu, sự làm tắt dần

feucht /adj/XD/

[EN] damp

[VI] ẩm, ẩm ướt

Feuchtigkeit /f/KT_ĐIỆN/

[EN] damp

[VI] sự ẩm ướt

dämpfen /vt/XD/

[EN] damp, muffle

[VI] làm giảm, làm tiêu (âm thanh)

feucht /adj/GIẤY/

[EN] damp, moist

[VI] ẩm, ẩm ướt

anfeuchten /vt/XD/

[EN] damp, dampen, moisten, temper, wet

[VI] làm ẩm, làm ướt

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

damp

hơi ẩm, thấm ướt, làm ướt, làm chậm, làm yếu

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Damp

ướt

Từ điển toán học Anh-Việt

damp

vl. làm tắt dần

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

befeuchten

damp

feucht

damp

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

damp /SCIENCE/

[DE] dämpfen

[EN] damp

[FR] amortir

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

damp

sự làm nhụt

damp

ẩm ướt

damp

độ ẩm

damp

không khí ẩm thấp

damp

làm ẩm

damp

làm ẩm chống nóng

damp

phương pháp truy cập trực tiếp

damp, humid

sự ẩm ướt

damp, decrement

sự tắt dần

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

damp

1.độ ẩm 2. khí mỏ than, khí nổ//ẩm; làm giảm biên độ dao động black ~ khí ngạt và cháy dưới mỏ fire ~ khí nổ, khí cháy sweat ~ khí mỏ, khí cácbon oxit white ~ khí cácbon oxit

Tự điển Dầu Khí

damp

  • danh từ

    o   độ ẩm, khí mỏ than; khí nổ

  • tính từ

    o   ẩm

    §   black damp : khí độc và cháy dưới mỏ

    §   choke damp : khí độc, khí nổ, hỗn hợp khí do núi lửa tạo ra

    §   fire damp : khí cháy

    §   shock damp : khí nổ, khí cháy

    §   sweat damp : khí oxit cacbon, khí mỏ

    §   white damp : khí oxit cacbon

  • Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

    damp

    độ ẩm

    Damp

    Sự ẩm ướt