abschwächen /vt/ĐIỆN/
[EN] damp
[VI] làm tắt dần, cản dịu
dämpfen /vt/ĐIỆN, Đ_TỬ/
[EN] damp
[VI] cản dịu, làm nhụt
Dunst /m/KT_ĐIỆN/
[EN] damp
[VI] sự cản dịu, sự làm tắt dần
feucht /adj/XD/
[EN] damp
[VI] ẩm, ẩm ướt
Feuchtigkeit /f/KT_ĐIỆN/
[EN] damp
[VI] sự ẩm ướt
dämpfen /vt/XD/
[EN] damp, muffle
[VI] làm giảm, làm tiêu (âm thanh)
feucht /adj/GIẤY/
[EN] damp, moist
[VI] ẩm, ẩm ướt
anfeuchten /vt/XD/
[EN] damp, dampen, moisten, temper, wet
[VI] làm ẩm, làm ướt