Việt
làm tắt dần
cản dịu
làm suy giảm
làm yếu dần
thu nhỏ
làm giảm
làm dịu
làm bót
giảm bót
Anh
attenuate
weaken
damp
reduce
deaden
Đức
abschwächen
attenuieren
dämpfen
Pháp
atténuer
abschwächen,dämpfen /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/
[DE] abschwächen; dämpfen
[EN] attenuate
[FR] atténuer
attenuieren, abschwächen (die Virulenz vermindern: mit herabgesetzter Virulenz)
abschwächen /vt/
làm bót, giảm bót (ấn tượng); lảm dịu bót; làm giảm nhẹ (múc án);
abschwächen /vt/ĐIỆN/
[EN] damp
[VI] làm tắt dần, cản dịu
abschwächen /vt/C_THÁI/
[VI] làm suy giảm, làm yếu dần
abschwächen /vt/FOTO/
[EN] reduce
[VI] thu nhỏ
abschwächen /vt/CT_MÁY/
[EN] deaden
[VI] làm giảm, làm dịu