TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

deaden

làm giảm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm dịu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hấp thụ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

giảm chấn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

deaden

deaden

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

absorb

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cushion

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

deaden

abschwächen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dämpfen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abschwächen /vt/CT_MÁY/

[EN] deaden

[VI] làm giảm, làm dịu

dämpfen /vt/CT_MÁY/

[EN] absorb, cushion, deaden

[VI] hấp thụ, giảm chấn, làm dịu