Fender /m/VT_THUỶ/
[EN] bumper (Anh)
[VI] giảm chấn
dämpfen /vt/CT_MÁY/
[EN] absorb, cushion, deaden
[VI] hấp thụ, giảm chấn, làm dịu
Puffer /m/KT_ĐIỆN, TV, CNSX, C_DẺO/
[EN] buffer
[VI] cái giảm chấn, cái hoãn xung (cắt gọt)
Puffer /m/CT_MÁY/
[EN] buffer, bumper (Anh), fender (Mỹ)
[VI] cái giảm chấn, cái giảm xung, cái hoãn xung, cái đỡ va