TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 amortize

giảm chấn động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giảm chấn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thanh toán

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 amortize

 amortize

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 absorb

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 defray

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 liquidate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 negotiate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 payment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 amortize /toán & tin/

giảm chấn động

 absorb, amortize

giảm chấn

 amortize, defray, liquidate, negotiate, payment

thanh toán