Việt
giảm chấn động
tắt dần
kt. thanh toán
Anh
amortize
buffer
v Fahrbahnstöße mindern und dämpfen
Làm giảm chấn động từ mặt đường
tắt dần, giảm chấn động; kt. thanh toán
amortize, buffer
amortize /toán & tin/