Việt
tắt dần
khấu hao
giảm chấn động
chống rung
kt. thanh toán
giâm chấn
hoãn xung
Anh
amortize
buffer
amortize, buffer
giâm chấn; hoãn xung; khấu hao
tắt dần, giảm chấn động; kt. thanh toán
[ə'mɔ:taiz]
o chống rung, tắt dần
o khấu hao