TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

amortize

tắt dần

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển toán học Anh-Việt

khấu hao

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

giảm chấn động

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chống rung

 
Tự điển Dầu Khí

kt. thanh toán

 
Từ điển toán học Anh-Việt

giâm chấn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hoãn xung

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

amortize

amortize

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 buffer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

amortize, buffer

giảm chấn động

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

amortize

giâm chấn; hoãn xung; khấu hao

Từ điển toán học Anh-Việt

amortize

tắt dần, giảm chấn động; kt. thanh toán

Tự điển Dầu Khí

amortize

[ə'mɔ:taiz]

  • ngoại động từ

    o   chống rung, tắt dần

    o   khấu hao